Có 2 kết quả:
首层 shǒu céng ㄕㄡˇ ㄘㄥˊ • 首層 shǒu céng ㄕㄡˇ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first floor
(2) ground floor
(2) ground floor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first floor
(2) ground floor
(2) ground floor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0